Chiêu thức & Sức mạnh Thủy thủ Sao Thủy

Anime 90s

  • Quyền năng

Mercury Power, Make Up! (Năng lượng sao thuỷ, biến thân!) - Được sử dụng trong season đầu tiên. Cô dùng chiếc bút (gậy) biến hình để biến thành Sailor Mercury.

Mercury Star Power, Make Up! (Năng lượng tinh tú sao thuỷ, biến thân!) - Ami dùng bút biến thân tinh tú để biến thành Sailor Mercury (Thủy Thủ Sao Thủy).

Mercury Planet Power, Make Up! (Năng lượng tinh cầu Thuỷ Tinh,biến thân!) -Trong Sailor Moon S, Ami cũng dùng với bút biến thân tinh tú để biến hình.

Mercury Crystal Power, Make Up! (Năng lượng pha lê Thuỷ Tinh, biến thân!) - Ami dùng bút biến thân pha lê để biến thành Super Sailor Mercury (Siêu Thủy Thủ Sao Thủy).

  • Chiêu thức tấn công

- Shabon Spray (Bong bóng phun toả) - Chiêu thức tấn công đầu tiên của Sailor Mercury. Chiêu này sẽ tạo ra một màn sương mù dày đặc, che mắt kẻ thù đồng thời hạ thấp nhiệt độ không gian xung quanh, riêng các Senshi vẫn có thể nhìn thấy. Đây là một chiêu thức hỗ trợ, không có khả năng sát thương đáng kể kẻ thù.

- Shabon Spray Freezing (Bóng bóng nước phun toả đóng băng) - Một chiêu thức mạnh hơn chiêu Shabon Spray. Nó có thể làm bị thương hoặc khiến kẻ thù bị đóng băng. Sử dụng lần đầu tiên trong Sailor Moon R.

- Double Shabon Spray Freezing (Bong bóng nước phun toả băng kép) - Mạnh hơn chiêu Shabon Spray Freezing một chút, được sử dụng duy nhất với Giwaku.

- Shine Aqua Illusion (Ảo ảnh ánh sáng nước) - Mercury sẽ tung ra một "vụ nổ nước", có thể tiêu diệt hoặc đóng băng kẻ thù.

- Mercury Aqua Rhapsody (Thuỷ Tinh đàn hạt thủy kích) - Chiêu thức mạnh nhất của Mercury. Cô sẽ chơi một cây đàn hạt làm từ nước. Nước từ cây đàn hạc sẽ phun ra và bắn về phía kẻ thù. Cô nhận được khả năng tấn công này trong phần SuperS.

- Mercury Aqua Mirage (Bóng nước ảo ảnh Thủy Tinh) - Một chiêu thức chỉ xuất hiện trong manga và ngoại truyện " Mối tình đầu của Ami ". Nó bao bọc kẻ thù bằng nước rồi nổ tung. Cuối cùng là kẻ thù bị tiêu diệt.

Sailor Moon Crystal and Sailor Moon Eternal

  • Quyền năng

- Mercury Power, Make Up (Năng lượng Sao Thủy, biến thân - Sailor Mercury dùng bút biến thân để biến thành Sailor Mercury(Thủy Thủ Sao Thủy).

- Mercury Star Power, Make Up (Năng lượng tinh tú Sao Thủy, biến thân) - Sailor Mercury dùng bút biến thân tinh tú để biến thành Sailor Mercury.

- Mercury Planet Power, Make Up (Năng lượng hành tinh Sao Thủy, biến thân - Cô sử dụng sức mạnh từ hành tinh của mình, đã được nâng cấp lên bởi Tân Nữ hoàng Serenity, giúp cô biến thành Sailor Mercury (Thủy Thủ Sao Thủy).

- Mercury Crystal Power, Make Up (Năng lượng pha lê Sao Thủy) - Sailor Mercury sử dụng Mercury Crystal (pha lê Sao Thủy) để biến thành Super Sailor Mercury (Siêu Thủy Thủ Sao Thủy).

  • Chiêu thức tấn công

- Mercury Aqua Mist (Sương mù ảo ảnh Sao Thủy) - Một chiêu thức xuất hiện trong bản in lại của manga, tương tự như Shabon Spray (Bong bóng nước phun bọt) trong Anime.

- Hyperspatial Sphere Generate - Đây là chiêu thức mà Sailor Mercury chỉ sử dụng duy nhất một lần trong manga, Act 11, để tránh cho quán Game Crown bị phá huỷ.

- Shine Aqua Illusion (Ảo ảnh ánh sáng nước) - Chiêu thức này khiến cho kẻ thù sẽ bị cuốn đi theo dòng nước.

- Shine Snow Illusion (Ảo ảnh ánh sáng tuyết) - Tạo ra một cơn bão tuyết thổi bay kẻ thù.

- Mercury Aqua Mirage (Bóng nước ảo ảnh Sao Thủy) - Một cuộc tấn công chỉ xuất hiện trong ngoại truyện "Mối tình đầu của Ami".

- Mercury Aqua Rhapsody (Sao Thủy Đàn hạt thủy kích) - Sailor Mercury chơi đàn hạc để "gửi" tới kẻ thù của mình những tia nước mạnh mẽ. Cô sử dụng được chiêu thức này sau khi biến hình bằng Mercury Crystal (pha lê Sao Thủy).

Live action

  • Quyền năng

- Mercury Power, Make Up! - Được cô sử dụng để biến thành Sailor Mercury.

- Dark Power, Make Up! - Được cô sử dụng để biến thành Dark Mercury.

  • Chiêu thức tấn công

- Mercury Aqua Mist - Chiêu thức đầu tiên của Sailor Mercury. Nó sẽ phun nước vào kẻ thù.

- Shine Aqua Illusion - Một chiêu thức tương tự trong Anime và Manga.

- Mercury Aqua Blizzard - Chiêu thức này sẽ phun ra hàng ngàn băng tuyết, giúp đóng băng kẻ thù.

- Mercury Aqua Cyclone - Một chiêu thức chỉ xuất hiện một lần trong Live Action. Nó tuôn ra một dòng nước mạnh mẽ, tấn công kẻ thù.

- Mercury Aqua Storm - Chiêu thức tấn công đặc biệt của Sailor Mercury khi cô sử dụng Sailor Star Tambourine.

- Unnamed Attack - Sailor Mercury sử dụng một chiêu thức, nhưng nó không được nên tên trên màn hình. Trong đó, cô sử dụng Sailor Star Tambourine để "gửi" đến kẻ thù của mình một năng lượng màu xanh hình ngôi sao.

Dark Mercury

  • Biến đổi

- Dark Power, Make Up! (Sức mạnh đen tối, biến hình!) - Cô sử dụng Dark Jewelry Star Bracelet để biến thành Sailor Mercury.

  • Chiêu thức tấn công

- Dark Sword - Dark Mercury biến một viên nước đá thành thanh kiếm và sử dụng nó để chiến đấu.

Video Games

- Crash Launcher - Sử dụng trong Sailor Moon Arcade Game.Trong MUGEN, cô sẽ tạo ra một dòng nước dài tấn công kẻ thù. Cơ bản, những chuyển động Crash Launcher giống như Shine Aqua Illusion trong R movie.

- Shine Aqua Cutter - Sử dụng trong Sailor Moon Arcade Game.Trong MUGEN, chân cô sẽ được tiếp sức mạnh, cô sẽ xoay người ngang, chân cô lúc sẽ là một vũ khí, cô sẽ xoay người liên tục đạp và tấn công kẻ thù.

- Mirage Wave - Sử dụng trong Sailor Moon Arcade Game.Trong MUGEN, cô sẽ tạo ra 3 cơn sóng liên tiếp ập vào kẻ thù.

- Aqua Ribbon Upper - Được sử dụng trong Sailor Moon dành cho Mega Drive.

- Break Step - Được sử dụng trong Sailor Moon dành cho Mega Drive.

- Water Stream -Được sử dụng trong Sailor Moon S dành cho Super Famicom.

- Reverse Spin Kick - Được sử dụng cho Sailor Moon dành cho 3DO.

- Reverse Break Step - Được sử dụng trong Sailor Moon R dành cho Super Famicom, Sailor Moon S: Jougai Rantou? Shuyaku Soudatsusen?, Sailor Moon SuperS: Zenin Sanka! Shuyaku Soudatsusen.

- Water Bullet - Được sử dụng trong Sailor Moon S: Jougai Rantou? Shuyaku Soudatsusen và Sailor Moon Supers: Zenin Sanka! Shuyaku Soudatsusen.